Hiển thị 28–36 của 62 kết quả

  • Sodium Hydroxide – Naoh

    Liên hệ

    Công thức : NaOH \n \nQuy cách: 25kg/bao \n \nXuất Xứ : Nhật , Đài Loan, Trung Quốc \n \nHàm Lượng: 99% Min
    Thêm vào giỏ hàng
  • Axitsunfuric – H2S04

    Liên hệ

    Axit sunfuric – H2SO4, là một chất lỏng sánh như dầu, không màu, không mùi, không bay hơi, nặng gần gấp 2 lần nước (H2SO4 98% có D = 1,84 g/cm3). Nó là một axit vô cơ mạnh và khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước theo bất kỳ tỷ lệ nào.. Công thức phân tử: H2SO4
    Đọc tiếp
  • Nơi nhập dữ liệu

    Polymer Anion KMR

    Liên hệ

    Polymer Anion A1110 KMR Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n Xuất xứ : Anh Quốc Đóng gói : 25kg/1bao Polymer Anion SPECFLOC® A1100 Series có trọng lượng phân tử và độ tích điện khác nhau. Polymer Anion SPECFLOC® A1100 Series hoạt động có hiệu quả như các loại chất hỗ trợ đông tụ hoặc hỗ trợ lắng trong quá trình tách lỏng-rắn trong mọi ngành công nghiệp kỹ nghệ.
    Đọc tiếp
  • Nơi nhập dữ liệu

    HÓA CHẤT ALUMINIUM CHLORIDE (PAC)

    Liên hệ

    Tên sản phẩm: Hóa chất PAC – 1327-41-9 – Hàng Trung Quốc Mã sản phẩm: 1327-41-9 Xuất xứ: Trung Quốc Mô tả sản phẩm Hóa chất PAC – 1327-41-9 – Hàng Trung Quốc Hóa chất PAC là loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử (polymer) Dạng bột trắng mịn, khả năng hòa tan tốt.
    Đọc tiếp
  • Nơi nhập dữ liệu

    Acid boric -H3BO3

    Liên hệ

    Acid boric tồn tại ở dạng các tinh thể không màu hoặc bột màu trắng. Ở dạng khoáng vật, nó được gọi là sassolit. Có thể hòa tan trong nước. Khối lượng riêng: 1,435 g/cm3 Điểm nóng chảy: 170,9 °C (444,0 K; 339,6 °F) Điểm sôi: 300 °C (573 K; 572 °F) Độ hòa tan trong nước: 2,52 g/100 mL (0 °C) 4,72 g/100 mL (20 °C) 5,7 g/100 mL (25 °C) 19,10 g/100 mL (80 °C) 27,53 g/100 mL (100 °C) Độ hòa tan trong các dung môi khác: Tan trong rượu mạch ngắn, tan vừa phải trong pyridin, ít tan trong axeton Độ axit (pKa): 9,24. 
    Đọc tiếp
  • Nơi nhập dữ liệu

    POTASSIUM CARBONATE 99.5% – K2CO3

    Liên hệ

    ên sản phẩm: Kali Cacbonat – K2CO3 – Potassium Carbonate Công thức hóa học: K2CO3 Xuất xứ: Mỹ Hàm lượng K2CO3: 99,5% MIN Ngoại quan: Potassium Carbonate ở dạng bột hoặc hạt màu trắng. Tiêu chuẩn kỹ thuật CAS: 584 -08 – 7 Loại sản phẩm: Hóa chất phục vụ sản xuất công nghiệp
    Đọc tiếp
  • Acid Oxalic – H2C2O4

    Liên hệ

    Axit Oxalic Quy Cách: Đóng bao 25kg/1bao Công thức hoá học: C2H2O4.2H2O Xuất xứ: Trung Quốc Hàm Lượng: 99.6% min Đơn vị cung ứng Cty CP TM và DV Nam Dương hotline 0924156222
    Đọc tiếp
  • Nơi nhập dữ liệu

    HÓA CHẤT CHLORINE 70 KHỬ TRÙNG NƯỚC – CANXI HYPOCHLORIT CA(CLO)2

    Liên hệ

    HÓA CHẤT CHLORINE 70 KHỬ TRÙNG NƯỚC – CANXI HYPOCHLORIT CA(CLO)2 Hãng sản xuất: NIPPON Xuất xứ: Nhật Bản Giá: Liên hệ
    Đọc tiếp
  • Natri Sunfua- Na2S- Đá Thối

    Liên hệ

    Sodium Sulphide – Na2S – đá thối Tên sản phẩm: Sodium Sulphide – Na2S – đá thối Tên gọi khác: Natri sulfua, disodium sulphide Công thức hoá học: Na2S Xuất xứ: Trung Quốc Khối lượng: 25kg/bao Sodium Sulphide – Na2S – đá thối được sử dụng như một loại hoá chất công nghiệp dùng trong dệt nhuộm, xử lý da, cao su, thuốc nhuộm lưu huỳnh, nhiếp ảnh được nhập khẩu trực tiếp và phân phối toàn quốc bởi namduongchem.com
    Đọc tiếp