Hiển thị 10–18 của 52 kết quả

  • Phèn sắt sunfat FeSO4

    Liên hệ

    Công thức hóa học: FeSO4.7H2O Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Tiêu chuẩn kỹ thuật ‘- Nồng độ: ≥98%. – Hàm lượng chất không tan: ≤ 0.5%  
    Đọc tiếp
  • NaOH 99% Xút vảy -Sodium hydroxide

    Liên hệ

    Công thức hóa học: NaOH 99% Tên hóa học : Natri hiđroxit ; Sodium hydroxide; Xút vảy Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Tiêu chuẩn kỹ thuật – Hàm lượng: ≥ 99%, – Na2CO3 : ≤ 0.4 %. – NaCl : ≤ 0.02 % – Fe2O3 : ≤ 0.005 %    
    Đọc tiếp
  • Ammonium Bifluoride -NH4HF2

    Liên hệ

    Công thức hóa học: NH4HF2 Tên hóa học : Ammonium Bifluoride Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Tiêu chuẩn kỹ thuật Hàm lượng 99%  
    Đọc tiếp
  • Amoni hydroxit NH4OH 18-25%

    Liên hệ

    Công thức hóa học: NH4OH hoặc NH3.H2O Tên hóa học :Amoni hydroxit Xuất xứ: Việt Nam Quy cách: 25kg/can, 200kg/phuy Tiêu chuẩn kỹ thuật Hàm lượng 18-25%      
    Đọc tiếp
  • Khí Clo hóa lỏng – Cl2 99%

    Liên hệ

    Tên hóa học: Chlorine Công thức hóa học: Cl2 (khối lượng phân tử M = 70,9). Quy cách: Bình thép 50kg, 500kg và 1.000kg Hàm lượng: 99% Xuất xứ: Việt Nam
    Đọc tiếp
  • Clorin – Chlorine -Ca(OCl)2

    Liên hệ

    Công thức hóa học : Ca(ClO)2 Tên hóa học : Hóa chất chlorine, clorin 70, clo bột, Calcium hypochlorite, Canxi hypochlorit Xuất xứ: Trung Quốc; Nhật Bản – Nippon Nồng độ: 70% Qui cách: 40 kg/thùng và 45 kg/thùng
    Đọc tiếp
  • Phèn đơn Nhôm sunphat Al2(SO4)3.18H2O, Việt Nam, 25kg/bao

    Liên hệ

    Công thức hóa học :Al2(SO4)3.18H2O Tên hóa học :Phèn đơn – Nhôm sunphat – Al2(SO4)3 – Alumium sunphat Xuất xứ: Việt Nam Qui cách : 25, 50kg/ bao
    Đọc tiếp
  • Axit Citric – C6H8O7

    Liên hệ

    Công thức hóa học : C6H8O7 Tên hóa học : Axít Citric, Citric Acid Xuất xứ: Trung Quốc Qui cách : 25kg/ bao Hàm lượng: 99,5%
    Đọc tiếp
  • Acid Acetic – CH3COOH 99%

    Liên hệ

    Công thức hóa học : CH3COOH  Tên hóa học : Acid acetic – 99% Xuất xứ : Hàn Quốc Quy Cách: 30 kg/ can
    Đọc tiếp